Bài viết đánh giá
POCO C40 vừa được ra mắt với một màn hình kích thước lớn, hiệu năng ổn định khi sở hữu chipset mới đến từ nhà JLQ và một viên pin 6000 mAh mang đến trải nghiệm dài lâu.
Trải nghiệm cực thích với màn hình lớn
POCO C40 được xem là mẫu điện thoại với kích thước màn hình lớn đến 6.71 inch hỗ trợ tấm nền IPS LCD và độ phân giải HD+, những công nghệ này sẽ giúp hình ảnh, video hiển thị có màu sắc tươi hơn, mọi thao tác trên máy dễ dàng, thoải mái và ít bị mỏi mắt.
Sử dụng thả ga không lo gián đoạn
Không chỉ có một màn hình lớn mà POCO C40 còn có một dung lượng pin cực khủng đến 6000 mAh. Bạn chỉ cần sạc một lần để có hai ngày trải nghiệm thoải mái với những tác vụ cơ bản (thông tin đến từ hãng).
Máy hỗ trợ sạc pin nhanh công suất 18 W từ nay thời gian sạc đầy máy sẽ được rút ngắn đi đáng kể, tuy nhiên khi mua bạn chỉ được nhận củ sạc có 10 W trong hộp.
Hiệu năng ổn định từ chipset mới
POCO C40 sở hữu cho mình bộ xử lý JR510 với cấu trúc 8 nhân và xung nhịp lớn nhất 2.0 GHz. Con chip có sức mạnh ngang Snapdragon 450 hoặc Helio G35. Máy đáp ứng tốt các tác vụ thông thường và chơi những tựa game ở mức đồ họa thấp mà không gặp quá nhiều khó khăn.
Điện thoại RAM 4 GB + 1 GB RAM ảo mang đến cho bạn một trải nghiệm đa nhiệm đủ dùng khi so với các sản phẩm trong phân khúc giá này. Đồng thời máy sở hữu 64 GB bộ nhớ trong và có thể mở rộng dung lượng nhờ thẻ nhớ ngoài MicroSD lên đến 1 TB, giờ đây không gian lưu trữ thông tin trên máy sẽ ở mức đủ dùng cho công việc cũng như học tập.
Camera kép hỗ trợ AI
Bộ đôi camera sau trong đó cảm biến chính 13 MP và 2 MP cảm biến phụ, cùng công nghệ AI hiện đại được tích hợp sẵn trên máy. Những trang bị trên sẽ mang đến bức ảnh với độ chi tiết, hình ảnh rõ ràng hơn.
POCO C40 sở hữu cho mình một màn hình lớn, viên pin khủng và một hiệu năng ổn định, đây sẽ là mẫu điện thoại giá rẻ mà bạn khó có thể bỏ qua.
Thông tin chi tiết
Màn hình hiển thị | |
Kích thước | 6.71" |
Công nghệ | IPS LCD |
Độ phân giải | 720 x 1650 Pixels (HD+) |
Tỷ lệ khung hình | - |
Tần số quét | 60 Hz |
Gam màu | - |
Tỷ lệ tương phản | - |
Hỗ trợ | Kháng nước & bụi bẩn IP52 Màn hình Sunlight Chế độ đọc |
Kính cường lực | Corning® Gorilla® |
Cấu hình | |
CPU | JLQ JR510 CPU: CPU tám nhân, lên đến 2 GHz |
GPU | GPU: Mali-G52 |
Lưu trữ | |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Thẻ nhớ ngoài | Hỗ trợ lên đến 1TB |
Thiết kế | |
Kích thước | Chiều dài: 169,59 mm Chiều rộng: 76,56 mm Độ dày: 9,18 mm |
Trọng lượng | 204g |
Màu sắc | Đen, Xanh Lá, Vàng |
Camera sau | |
Tiêu chuẩn | Camera chính 13MP Khẩu độ: ƒ/2,2 Chế độ AF: PDAF |
Siêu cận | Camera cảm biến chiều sâu 2MP Khẩu độ: ƒ/2,4 |
Quay phim | 1920 x 1080 | 30fps 1280 x 720 | 30fps |
Camera trước | |
Độ phân giải | Camera trước 5MP Khẩu độ: ƒ/2,2 |
Quay phim | 1920 x 1080 | 30fps 1280 x 720 | 30fps |
Pin & Sạc | |
Dung lượng | Pin 6000 mAh (điển hình) |
Hỗ trợ | Hỗ trợ sạc nhanh 18W Bộ sạc 10W kèm theo máy |
Cổng sạc | USB Type-C |
Thông tin khác | |
Bảo mật & Xác thực | Cảm biến vân tay ở mặt sau Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Kết nối | - Hai SIM - Hỗ trợ 4G/3G/2G - Băng tần mạng: 4G: LTE FDD: Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28 4G: LTE TDD: Băng tần 38, 40, 41 (2535MHz-2655MHz) 3G: WCDMA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 8 2G: GSM: Băng tần 2, 3, 5, 8 - Mạng không dây: Bluetooth 5.0 Giao thức Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac |
Đường dẫn | GPS | GLONASS | Galileo | BeiDou |
Âm thanh | Loa Đầu cắm tai nghe 3,5 mm Đài FM |
Cảm biến | - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh - Gia tốc kế - Cảm biến vân tay |
Hệ điều hành | MIUI 13 dành cho POCO, dựa trên Android 11 |
Thương hiệu | Xiaomi |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thời gian | 06/2022 |
Bảo hành | 18 tháng |
Thông tin chi tiết
Màn hình hiển thị | |
Kích thước | 6.71" |
Công nghệ | IPS LCD |
Độ phân giải | 720 x 1650 Pixels (HD+) |
Tỷ lệ khung hình | - |
Tần số quét | 60 Hz |
Gam màu | - |
Tỷ lệ tương phản | - |
Hỗ trợ | Kháng nước & bụi bẩn IP52 Màn hình Sunlight Chế độ đọc |
Kính cường lực | Corning® Gorilla® |
Cấu hình | |
CPU | JLQ JR510 CPU: CPU tám nhân, lên đến 2 GHz |
GPU | GPU: Mali-G52 |
Lưu trữ | |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Thẻ nhớ ngoài | Hỗ trợ lên đến 1TB |
Thiết kế | |
Kích thước | Chiều dài: 169,59 mm Chiều rộng: 76,56 mm Độ dày: 9,18 mm |
Trọng lượng | 204g |
Màu sắc | Đen, Xanh Lá, Vàng |
Camera sau | |
Tiêu chuẩn | Camera chính 13MP Khẩu độ: ƒ/2,2 Chế độ AF: PDAF |
Siêu cận | Camera cảm biến chiều sâu 2MP Khẩu độ: ƒ/2,4 |
Quay phim | 1920 x 1080 | 30fps 1280 x 720 | 30fps |
Camera trước | |
Độ phân giải | Camera trước 5MP Khẩu độ: ƒ/2,2 |
Quay phim | 1920 x 1080 | 30fps 1280 x 720 | 30fps |
Pin & Sạc | |
Dung lượng | Pin 6000 mAh (điển hình) |
Hỗ trợ | Hỗ trợ sạc nhanh 18W Bộ sạc 10W kèm theo máy |
Cổng sạc | USB Type-C |
Thông tin khác | |
Bảo mật & Xác thực | Cảm biến vân tay ở mặt sau Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
Kết nối | - Hai SIM - Hỗ trợ 4G/3G/2G - Băng tần mạng: 4G: LTE FDD: Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28 4G: LTE TDD: Băng tần 38, 40, 41 (2535MHz-2655MHz) 3G: WCDMA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 8 2G: GSM: Băng tần 2, 3, 5, 8 - Mạng không dây: Bluetooth 5.0 Giao thức Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac |
Đường dẫn | GPS | GLONASS | Galileo | BeiDou |
Âm thanh | Loa Đầu cắm tai nghe 3,5 mm Đài FM |
Cảm biến | - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh - Gia tốc kế - Cảm biến vân tay |
Hệ điều hành | MIUI 13 dành cho POCO, dựa trên Android 11 |
Thương hiệu | Xiaomi |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thời gian | 06/2022 |
Bảo hành | 18 tháng |