Bài viết đánh giá

Đánh giá chi tiết Xiaomi Redmi 10 2022 4GB-128GB

Redmi 10 đã chính thức quay trở lại với phiên bản năm 2022, điện thoại thừa hưởng những thông số của phiên bản trước và đi kèm với mức giá không đổi. Với màn hình 90Hz, bộ 4 camera và vi xử lý 8 nhân, Redmi 10 2022 tiếp tục mang sứ mệnh lớn của nhà Xiaomi, hứa hẹn sẽ chinh phục lượng lớn người dùng trong phân khúc. 

Redmi 10 2022 1

Nhiếp ảnh đỉnh cao với bộ 4 camera 50MP

Những trải nghiệm nhiếp ảnh tuyệt vời nhất sẽ đến với bạn nhờ trợ thủ đắc lực Redmi 10 2022. Nhờ công nghệ AI cùng bộ 4 camera 50MP, bạn chỉ cần đưa lên và chụp, điện thoại sẽ ghi lại mọi khoảnh khắc của bạn dưới mọi góc độ, từ góc siêu rộng đến chụp cận cảnh. Việc xử lý hình ảnh cũng được cải tiến với công nghệ AI và hệ thống ống kính tiên tiến, bạn sẽ có ngay những bức ảnh ưng ý nhất. 

Redmi 10 2022 2

Thỏa sức sáng tạo với ảnh tự sướng và video ngắn

Với việc tích hợp nhiều bộ lọc, các video ngắn được tạo ra trên Redmi 10 2022 sẽ ở tầm cao mới. Chỉ với vài giây đơn giản, bạn đã dễ dàng biến chiếc video của mình trở nên nổi bật hơn. Ngoài ra, những bức ảnh tự sướng sẽ được xử lý vô cùng ấn tượng, tạo ra những bức ảnh rõ nét và ảo diệu. 

Redmi 10 2022 3

Kiểu dáng mỏng nhẹ, hiện đại

Dù là phân khúc giá rẻ, nhưng kiểu dáng của Redmi 10 2022 sẽ tạo nên sự bất ngờ nhờ sự thanh mảnh và màu sắc hiện đại. Với độ mỏng chỉ 8.94mm, khung viền và mặt sau được hoàn thiện cao cấp cùng cách phối màu trendy, Redmi 10 2022 tự tin là sản phẩm có vẻ ngoài cuốn hút và ấn tượng bậc nhất trong phân khúc, mang đến cho người dùng sự liền mạch, thoải mái trong thời gian dài sử dụng. 

Redmi 10 2022 4

Màn hình 90Hz đem đến sự tương tác mượt mà

Một không gian màn hình lớn với màu sắc chân thực sẽ là tiêu chí quan trọng trên smartphone và Redmi 10 2022 đáp ứng tốt điều này với màn hình 6.5 inch, FHD+. Cũng giống như phiên bản trước, Redmi 10 2022 sẽ mang đến những tương tác mượt mà và linh hoạt trên màn hình 90Hz, từ thao tác cuộn, chạm hay xem hoặc chơi game. Cùng với đó, công nghệ AdaptiveSync sẽ tự động điều chỉnh tần số quét sao cho hợp lý, giúp kéo dài tuổi thọ pin. 

Redmi 10 2022 5

Sức mạnh vượt trội với bộ xử lý 8 nhân

Việc chơi game hay xử lý mọi tác vụ trên Redmi 10 2022 sẽ được duy trì ở mức mạnh mẽ. Với bộ xử lý Helio G88 8 nhân được xây dựng trên tiến trình 12nm và được cải tiến về khả năng chơi game, điện thoại sẽ cân tốt mọi tựa game cũng như xử lý đồ họa, hình ảnh cực tốt. Người dùng sẽ luôn thoải mái về bộ nhớ lưu trữ với 128GB, tha hồ lưu lại mọi khoảnh khắc, những thước phim hay chứa đựng hàng trăm ứng dụng. 

Redmi 10 2022 6

Loa kép sống động, thanh toán NFC tiện lợi 

Redmi 10 2022 cung cấp cho bạn khả năng giải trí tuyệt vời với hệ thống âm thanh nổi kết hợp với loa kép. Dù là xem phim, nghe nhạc hay chơi game, âm thanh sống động luôn là một lợi thế. Bên cạnh đó, thanh toán NFC sẽ giúp cho bạn thanh toán không cần dùng thẻ, mang đến sự tiện lợi và cam kết được thực hiện an toàn, nhanh chóng hơn. 

Redmi 10 2022 7

Vi vu cả ngày, không lo gián đoạn

Dù sở hữu thiết kế mỏng nhẹ, nhưng Redmi 10 2022 vẫn đảm bảo cho bạn thời lượng sử dụng suốt ngày dài. Với viên pin 5000mAh, bạn sẽ thỏa thích làm những gì bạn muốn mà không lo ngại gì và với sạc nhanh 18W đi kèm, tốc độ sạc sẽ được rút ngắn và không làm bạn bị gián đoạn. 

Redmi 10 2022 8

Xem tất cả
Thu gọn

Thông tin chi tiết

Thông tin hàng hóa
  • Thương hiệu:  
    Xiaomi
  • Xuất xứ:  
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt:  
    04/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng):  
    18
  • Hướng dẫn bảo quản:  
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng:  
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước 161.9 x 75.5 x 8.9 mm
Trọng lượng sản phẩm 181 g
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn Không
Chất liệu
  • Mặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
Phiên bản CPU MediaTek Helio G88
Loại CPU Octa-Core
Số nhân 8
Tốc độ tối đa 2.00 GHz
RAM
RAM 4 GB
Màn hình
Kích thước màn hình 6.5 inch
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 1080 x 2400 Pixels
Chuẩn màn hình FHD+
Màu màn hình 16 Triệu
Tần số quét 90 Hz
Chất liệu mặt kính Gorilla Glass 3
Loại cảm ứng Điện dung đa điểm
Đồ họa
GPU Mali-G52 MC2
Lưu trữ
Bộ nhớ trong 128 GB
Danh bạ lưu trữ Tùy bộ nhớ
Thẻ nhớ ngoài MicroSD
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512 GB
Camera sau
Quad rear camera
Standard
Resolution 50.0 MP
Aperture ƒ/1.8
Ultra Wide
Resolution 8.0 MP
Aperture ƒ/2.2
Depth
Resolution 2.0 MP
Aperture ƒ/2.4
Macro lens
Resolution 2.0 MP
Aperture ƒ/2.4
Quay phim
  • FullHD 1080p@30fps
  • HD 720p@30fps
Tính năng
  • A.I Camera
  • Ban đêm (Night Mode)
  • Chụp chân dung
  • Chụp góc rộng (Wide)
  • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Flash LED
  • Gắn thẻ ảnh địa lý
  • HDR
  • Làm đẹp (Beautify)
  • Lấy nét theo pha (PDAF)
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Quay chậm (Slow Motion)
  • Toàn cảnh (Panorama)
  • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
  • Tự động lấy nét (AF)
  • Xóa phông
Selfie
Single selfie camera
Resolution 8.0 MP
Aperture ƒ/2.0
Quay phim
  • Quay phim HD
Tính năng
  • A.I Camera
  • HDR
  • Làm đẹp (Beautify)
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Tự động lấy nét (AF)
Cảm biến
  • Cảm biến tiệm cận
  • Cảm biến la bàn
  • Cảm biến ánh sáng
  • Cảm biến trọng lực
  • Con quay hồi chuyển
  • Hồng ngoại
  • Cảm biến vân tay
Bảo mật
  • Mở khóa khuôn mặt
  • Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
Số khe SIM 2
Loại SIM 2 Nano SIM
Bluetooth v5.1
Hỗ trợ mạng
  • 4G
Cổng giao tiếp
  • Audio Jack: Jack 3.5 mm
  • Cổng sạc: Type C
Wifi
  • 802.11 a/b/g/n/ac
  • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Hotspot
GPS
  • GPS
Kết nối khác
  • Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung
Thông tin pin & Sạc
Loại PIN Lithium polymer
Dung lượng pin 5000 mAh
Thông tin thêm
    <li style="box-sizing: border-box; margin: 0px 0px 4px; padding: 2px 0px

Đánh giá sản phẩm

0.0

0 lượt đánh giá

5 star

0

4 star

0

3 star

0

2 star

0

1 star

0

Thông tin chi tiết

Thông tin hàng hóa
  • Thương hiệu:  
    Xiaomi
  • Xuất xứ:  
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt:  
    04/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng):  
    18
  • Hướng dẫn bảo quản:  
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng:  
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước 161.9 x 75.5 x 8.9 mm
Trọng lượng sản phẩm 181 g
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn Không
Chất liệu
  • Mặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
Phiên bản CPU MediaTek Helio G88
Loại CPU Octa-Core
Số nhân 8
Tốc độ tối đa 2.00 GHz
RAM
RAM 4 GB
Màn hình
Kích thước màn hình 6.5 inch
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 1080 x 2400 Pixels
Chuẩn màn hình FHD+
Màu màn hình 16 Triệu
Tần số quét 90 Hz
Chất liệu mặt kính Gorilla Glass 3
Loại cảm ứng Điện dung đa điểm
Đồ họa
GPU Mali-G52 MC2
Lưu trữ
Bộ nhớ trong 128 GB
Danh bạ lưu trữ Tùy bộ nhớ
Thẻ nhớ ngoài MicroSD
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512 GB
Camera sau
Quad rear camera
Standard
Resolution 50.0 MP
Aperture ƒ/1.8
Ultra Wide
Resolution 8.0 MP
Aperture ƒ/2.2
Depth
Resolution 2.0 MP
Aperture ƒ/2.4
Macro lens
Resolution 2.0 MP
Aperture ƒ/2.4
Quay phim
  • FullHD 1080p@30fps
  • HD 720p@30fps
Tính năng
  • A.I Camera
  • Ban đêm (Night Mode)
  • Chụp chân dung
  • Chụp góc rộng (Wide)
  • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Flash LED
  • Gắn thẻ ảnh địa lý
  • HDR
  • Làm đẹp (Beautify)
  • Lấy nét theo pha (PDAF)
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Quay chậm (Slow Motion)
  • Toàn cảnh (Panorama)
  • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
  • Tự động lấy nét (AF)
  • Xóa phông
Selfie
Single selfie camera
Resolution 8.0 MP
Aperture ƒ/2.0
Quay phim
  • Quay phim HD
Tính năng
  • A.I Camera
  • HDR
  • Làm đẹp (Beautify)
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Tự động lấy nét (AF)
Cảm biến
  • Cảm biến tiệm cận
  • Cảm biến la bàn
  • Cảm biến ánh sáng
  • Cảm biến trọng lực
  • Con quay hồi chuyển
  • Hồng ngoại
  • Cảm biến vân tay
Bảo mật
  • Mở khóa khuôn mặt
  • Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
Số khe SIM 2
Loại SIM 2 Nano SIM
Bluetooth v5.1
Hỗ trợ mạng
  • 4G
Cổng giao tiếp
  • Audio Jack: Jack 3.5 mm
  • Cổng sạc: Type C
Wifi
  • 802.11 a/b/g/n/ac
  • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Hotspot
GPS
  • GPS
Kết nối khác
  • Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung
Thông tin pin & Sạc
Loại PIN Lithium polymer
Dung lượng pin 5000 mAh
Thông tin thêm
    <li style="box-sizing: border-box; margin: 0px 0px 4px; padding: 2px 0px