Bài viết đánh giá
Thông tin chi tiết
Màn hình hiển thị | |
Kích thước | 6.67" |
Công nghệ | CrystalRes AMOLED DotDisplay |
Độ phân giải | 1220 x 2712 Pixels (FHD+) |
Tỷ lệ khung hình | 20:9, 2712 x 1220 |
Tần số quét | 120Hz |
Gam màu | Hiển thị hơn 68 tỷ màu DCI-P3 |
Tỷ lệ tương phản | 50000000:1 |
Hỗ trợ | - Độ sáng tối đa 1200 nits - Adaptive-Sync - HDR10+ - Dolby Vision® - TrueColor, JNCD≈0.28, Delta E≈0.38 - Adaptive HDR - Chế độ đọc - Chế độ ánh sáng ngoài trời - Giảm mệt mỏi thị giác |
Kính cường lực | Corning® Gorilla® Glass 5 |
Cấu hình | |
CPU | Snapdragon 8+ Gen1 -TSMC 4nm -3.2GHz, with Armv9 Cortex-X2 technology |
GPU | Qualcomm® Adreno™ GPU Snapdragon X65 5G modem-RF System 7th Gen Qualcomm® AI |
Lưu trữ | |
RAM | 12GB |
Bộ nhớ trong | 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Thiết kế | |
Kích thước | 163.1 x 75.9 x 8.6mm |
Trọng lượng | 205g |
Màu sắc | Đen, Bạc, Xanh Dương |
Camera sau | |
Tiêu chuẩn | - Camera góc rộng: 200 MP, Samsung ISOCELL HP1, f/1.69, + OIS + Ultra Night (siêu chụp đêm) + 200MP Xiaomi ProCut + Zoom 2X + Xiaomi ProFocus (Theo dõi chuyển động, chụp chuyển động, lấy nét vào mắt) - Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 120˚ |
Siêu cận | 2 MP + f/2.4 |
Quay phim | - 8K 7680x4320 at 24fps - 4K 3840x2160 at 60fps - 4K 3840x2160 at 30fps - 1080p 1920x1080 at 60fps - 1080p 1920x1080 at 30fps - 720p 1280x720 at 30fps - Video chuyển động chậm: 120 fps, 240 fps, 480 fps, 960 fps, 1920 fps |
Camera trước | |
Độ phân giải | 20MP, f/2.24 |
Quay phim | 1080p 1920x1080 at 60fps 1080p 1920x1080 at 30fps 720p 1280x720 at 30fps Video chuyển động chậm: 120fps, 720p |
Pin & Sạc | |
Dung lượng | 5,000mAh (typ) |
Hỗ trợ | - Sạc nhanh 120W HyperCharge (sạc đầy chỉ 19 phút) - Cộng nghệ tối ưu sạc Xiaomi AdaptiveCharge - Bộ sạc nhanh 120W tặng kèm |
Cổng sạc | USB Type-C |
Thông tin khác | |
Bảo mật & Xác thực | Cảm biến vân tay trong màn hình Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt |
Kết nối | - Hai SIM - Hỗ trợ NFC³ - Wi-Fi 6 - Bluetooth 5.2 - 5G: Hỗ trợ NSA + SA Băng tần: - 5G: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77 n75/n78 - 4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25 26/28/32/66 - 4G: LTE TDD: B38/39/40/41/42/48 - 3G: WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19 - 2G: GSM: 850 900 1800 1900 MHz |
Đường dẫn | GPS: L1+L5 Galileo: E1+E5a | Glonass: G1 | Beidou | NavIC: L5 A-GNSS supplementary positioning | Wireless network | Data network | SAP |
Âm thanh | - Loa kép - SOUND BY Harman Kardon - Dolby Atmos® |
Cảm biến | - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh 360 ° - Gia tốc kế | Con quay hồi chuyển - La bàn điện tử - Cảm biến nhiệt độ màu - IR Blaster - Cảm biến nhấp nháy |
Hệ điều hành | MIUI 13, Android 12 |
Thương hiệu | Xiaomi |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thời gian | 10/2022 |
Bảo hành | 24 tháng |
Thông tin chi tiết
Màn hình hiển thị | |
Kích thước | 6.67" |
Công nghệ | CrystalRes AMOLED DotDisplay |
Độ phân giải | 1220 x 2712 Pixels (FHD+) |
Tỷ lệ khung hình | 20:9, 2712 x 1220 |
Tần số quét | 120Hz |
Gam màu | Hiển thị hơn 68 tỷ màu DCI-P3 |
Tỷ lệ tương phản | 50000000:1 |
Hỗ trợ | - Độ sáng tối đa 1200 nits - Adaptive-Sync - HDR10+ - Dolby Vision® - TrueColor, JNCD≈0.28, Delta E≈0.38 - Adaptive HDR - Chế độ đọc - Chế độ ánh sáng ngoài trời - Giảm mệt mỏi thị giác |
Kính cường lực | Corning® Gorilla® Glass 5 |
Cấu hình | |
CPU | Snapdragon 8+ Gen1 -TSMC 4nm -3.2GHz, with Armv9 Cortex-X2 technology |
GPU | Qualcomm® Adreno™ GPU Snapdragon X65 5G modem-RF System 7th Gen Qualcomm® AI |
Lưu trữ | |
RAM | 12GB |
Bộ nhớ trong | 256GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Thiết kế | |
Kích thước | 163.1 x 75.9 x 8.6mm |
Trọng lượng | 205g |
Màu sắc | Đen, Bạc, Xanh Dương |
Camera sau | |
Tiêu chuẩn | - Camera góc rộng: 200 MP, Samsung ISOCELL HP1, f/1.69, + OIS + Ultra Night (siêu chụp đêm) + 200MP Xiaomi ProCut + Zoom 2X + Xiaomi ProFocus (Theo dõi chuyển động, chụp chuyển động, lấy nét vào mắt) - Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 120˚ |
Siêu cận | 2 MP + f/2.4 |
Quay phim | - 8K 7680x4320 at 24fps - 4K 3840x2160 at 60fps - 4K 3840x2160 at 30fps - 1080p 1920x1080 at 60fps - 1080p 1920x1080 at 30fps - 720p 1280x720 at 30fps - Video chuyển động chậm: 120 fps, 240 fps, 480 fps, 960 fps, 1920 fps |
Camera trước | |
Độ phân giải | 20MP, f/2.24 |
Quay phim | 1080p 1920x1080 at 60fps 1080p 1920x1080 at 30fps 720p 1280x720 at 30fps Video chuyển động chậm: 120fps, 720p |
Pin & Sạc | |
Dung lượng | 5,000mAh (typ) |
Hỗ trợ | - Sạc nhanh 120W HyperCharge (sạc đầy chỉ 19 phút) - Cộng nghệ tối ưu sạc Xiaomi AdaptiveCharge - Bộ sạc nhanh 120W tặng kèm |
Cổng sạc | USB Type-C |
Thông tin khác | |
Bảo mật & Xác thực | Cảm biến vân tay trong màn hình Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt |
Kết nối | - Hai SIM - Hỗ trợ NFC³ - Wi-Fi 6 - Bluetooth 5.2 - 5G: Hỗ trợ NSA + SA Băng tần: - 5G: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77 n75/n78 - 4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25 26/28/32/66 - 4G: LTE TDD: B38/39/40/41/42/48 - 3G: WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19 - 2G: GSM: 850 900 1800 1900 MHz |
Đường dẫn | GPS: L1+L5 Galileo: E1+E5a | Glonass: G1 | Beidou | NavIC: L5 A-GNSS supplementary positioning | Wireless network | Data network | SAP |
Âm thanh | - Loa kép - SOUND BY Harman Kardon - Dolby Atmos® |
Cảm biến | - Cảm biến tiệm cận - Cảm biến ánh sáng xung quanh 360 ° - Gia tốc kế | Con quay hồi chuyển - La bàn điện tử - Cảm biến nhiệt độ màu - IR Blaster - Cảm biến nhấp nháy |
Hệ điều hành | MIUI 13, Android 12 |
Thương hiệu | Xiaomi |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thời gian | 10/2022 |
Bảo hành | 24 tháng |