Bài viết đánh giá
Mi Tivi TV P1 43″ sự tinh tế của Xiaomi
Thiết kế không viền cho trải nghiệm độc đảo của Mi Tivi TV P1 43″
Trải nghiệm điều kì diệu của chất lượng 4K Ultra HD
Công nghệ Dolby Vision cho trải nghiệm xem Video như đang ở ngoài rạp
Công nghệ MEMC giúp giảm hiệu ứng Blur Motion cho chất lượng tuyệt vời hơn bao giờ hết
Kỉ nguyên của AI với trợ lý ảo thông minh, người dùng sẽ chỉ cần đưa ra lệnh bằng giọng nói của mình
Khai thác tối đa màn hình cua rbanj với tinh năng truyền màn hình dễ sử dụng giữa điện thoại và Tivi
Bô vi xử lý lõi tứ cho kha rnawng lớn hơn, được cấu hình mạnh mẽ với RAM 2GB và ROM 16GB cho phép bạn tải và cài đặt nhiều nội dung hơn
Chất lượng âm thanh với 2 loa mỗi loa là 10W cùng công nghệ Dolby Audio mạnh mẽ
Đa dạng cổng kết nối hỗ trợ người dùng nhiều hơn
Thông tin chi tiết
Display Type | 4K UHD |
Resolution | 3,840 x 2,160 |
Color gamut |
NTSC 72%(typ), DCI-P3 78%(typ), BT709 95%(typ) |
Color depth | 1.07 billion (8-Bit + FRC) |
Refresh rate | 60Hz |
MEMC | UHD 60Hz |
Viewing angle | 178°(H)/178°(V) |
Công nghệ hình ảnh | Dolby Vision® |
Công nghệ hình ảnh | HDR10 |
Công nghệ hình ảnh | HLG |
Speakers
Speaker (Sound Output) | 10 W + 10 W |
Speakers | Supports Dolby Audio™ and DTS-HD® |
Decoders
Supported video formats | AV1, H.265, H.264, H.263, VP8/VP9, MPEG1/2, MJPEG |
Supported audio formats | Dolby, DTS, FLAC, AAC, AC4, OGG, MPEG-I, MPEG-II, etc. |
Supported image formats | PNG, Gif, JPG, Bmp |
Picture mode | Standard, Vivid, Sport, Movie, Monitor, HDR mode, etc. |
Sound mode | Standard, Movie, News, Game, Custom |
Connectivity
Connectivity | Bluetooth 5.0 |
Connectivity | Wi-Fi 2.4GHz/5GHz |
Connectivity | HDMI x 3(1 port with eARC) |
Connectivity | USB 2.0 x 2 |
Connectivity | Composite In (AV) |
Connectivity | CI Slot |
Connectivity | Ethernet (Lan) |
Connectivity | Optical Digital Audio Out |
Connectivity | 3.5mm headphone jack |
Broadcasting system | DVB-T2/C, DVB-S2 |
Processor and Storage
Processor | MediaTek 9611 |
CPU | Quad A55, up to 1.5GHz |
GPU | Mali G52 MP2 |
RAM | 2GB |
Storage | 16GB |
Design
Size | 55” Limitless display with no-bezel |
Color | Black |
Stand | double Power button(in the bottom of the TV) |
LED notification light | white color variable light |
Design | Microphone Mute switch |
Thương hiệu |
Xiaomi |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thông tin chi tiết
Display Type | 4K UHD |
Resolution | 3,840 x 2,160 |
Color gamut |
NTSC 72%(typ), DCI-P3 78%(typ), BT709 95%(typ) |
Color depth | 1.07 billion (8-Bit + FRC) |
Refresh rate | 60Hz |
MEMC | UHD 60Hz |
Viewing angle | 178°(H)/178°(V) |
Công nghệ hình ảnh | Dolby Vision® |
Công nghệ hình ảnh | HDR10 |
Công nghệ hình ảnh | HLG |
Speakers
Speaker (Sound Output) | 10 W + 10 W |
Speakers | Supports Dolby Audio™ and DTS-HD® |
Decoders
Supported video formats | AV1, H.265, H.264, H.263, VP8/VP9, MPEG1/2, MJPEG |
Supported audio formats | Dolby, DTS, FLAC, AAC, AC4, OGG, MPEG-I, MPEG-II, etc. |
Supported image formats | PNG, Gif, JPG, Bmp |
Picture mode | Standard, Vivid, Sport, Movie, Monitor, HDR mode, etc. |
Sound mode | Standard, Movie, News, Game, Custom |
Connectivity
Connectivity | Bluetooth 5.0 |
Connectivity | Wi-Fi 2.4GHz/5GHz |
Connectivity | HDMI x 3(1 port with eARC) |
Connectivity | USB 2.0 x 2 |
Connectivity | Composite In (AV) |
Connectivity | CI Slot |
Connectivity | Ethernet (Lan) |
Connectivity | Optical Digital Audio Out |
Connectivity | 3.5mm headphone jack |
Broadcasting system | DVB-T2/C, DVB-S2 |
Processor and Storage
Processor | MediaTek 9611 |
CPU | Quad A55, up to 1.5GHz |
GPU | Mali G52 MP2 |
RAM | 2GB |
Storage | 16GB |
Design
Size | 55” Limitless display with no-bezel |
Color | Black |
Stand | double Power button(in the bottom of the TV) |
LED notification light | white color variable light |
Design | Microphone Mute switch |
Thương hiệu |
Xiaomi |
Xuất xứ | Trung Quốc |